| Definition | sound of horn tooting |
| Unicode | U+561f |
| TCVN Code | V2-7163 |
| Cangjie | RJAL |
| Total strokes | 13 |
| Radical + strokes | 口 khẩu (30) + 12 strokes |
| Mandarin (Pinyin) | dū |
| Cantonese (Jyutping) | dou1 |
| Vietnamese | đua, nhũ "đua chen, đua đòi; cây đua sang vườn hàng xóm" (vhn) |
| Vietnamese | đô, nhũ "nhất đô bồ đào (một chùm nho)" (gdhn) |
| Vietnamese | đùa, nhũ "đùa nghịch, đùa cợt" (btcn) |