| Definition | exhale; blow out; deep sigh; hiss; praise |
| Unicode | U+5618 |
| TCVN Code | V2-8B30 |
| Cangjie | RYPC |
| Total strokes | 14 |
| Radical + strokes | 口 khẩu (30) + 11 strokes |
| Mandarin (Pinyin) | xū |
| Cantonese (Jyutping) | heoi1 |
| Vietnamese | hú, nhũ "hú hí" (btcn) |
| Vietnamese | hơ, nhũ "hơ cho khô" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | hư, nhũ "hư (thong thả thở ra, thở dài)" (btcn) |
| Vietnamese | hờ, nhũ "hững hờ" (btcn) |
| Vietnamese | hứ, nhũ "hấm hứ" (btcn) |
| Vietnamese | hừ, nhũ "rên hừ hừ" (vhn) |
| Vietnamese | hử, nhũ "không ừ hử" (btcn) |
| Vietnamese | hự, nhũ "hậm hự, ứ hự" (btcn) |
| Vietnamese | khư, nhũ "khư khư" (btcn) |