Definition | gurgling sound, chattering |
Unicode | U+5613 |
TCVN Code | V2-8B28 |
Cangjie | RWIM |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 口 khẩu (30) + 11 strokes |
Hán-Việt reading | quắc |
Mandarin (Pinyin) | guō |
Cantonese (Jyutping) | gwok3 |
Vietnamese | khoắc, nhũ "khoắc khoải" (vhn) |
Vietnamese | khắc, nhũ "khắc khoải" (gdhn) |
Vietnamese | quác, nhũ "kêu quang quác" (gdhn) |
Vietnamese | quạc, nhũ "kêu quạc quạc" (gdhn) |
Vietnamese | quắc, nhũ "quắc quắc (oang oác, ừng ực)" (gdhn) |