嘀
Definition
backbite
Unicode
U+5600
Cangjie
RYCB
Total strokes
14
Unicode radical + strokes
口 khẩu (30)
+ 11 strokes
Mandarin (Pinyin)
dí
Cantonese (Jyutping)
dik1 dik6
Vietnamese
đích, nhũ "đích đích (tiếng tích tắc của đồng hồ)" (gdhn)