嗖
Definition
whizzing sound
Unicode
U+55d6
Cangjie
RHXE
Total strokes
12
Unicode radical + strokes
口 khẩu (30)
+ 10 strokes
Mandarin (Pinyin)
sōu
Cantonese (Jyutping)
sau1
Vietnamese
sưu, nhũ "sưu (tiếng động khi có vật xẹt qua)" (gdhn)