Definition | absent-minded |
Unicode | U+55d2 |
Cangjie | RTOR |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 口 khẩu (30) + 10 strokes |
Mandarin (Pinyin) | dā |
Cantonese (Jyutping) | dap1 taap3 tap3 |
Vietnamese | tháp, nhũ "tháp (nản chí)" (gdhn) |
Vietnamese | đáp, nhũ "đáp (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, tiếng máy nổ...)" (gdhn) |