Definition | the throat; to quarrel, choke |
Unicode | U+55cc |
TCVN Code | V2-8A7C |
Cangjie | RTCT |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 口 khẩu (30) + 10 strokes |
Hán-Việt reading | ách |
Mandarin (Pinyin) | yì ài |
Cantonese (Jyutping) | aai3 jik1 |
Vietnamese | nhiếc, nhũ "nhiếc móc" (vhn) |
Vietnamese | ách, nhũ "ách thống" (gdhn) |