Definition | single, individual, only; lone |
Unicode | U+55ae |
TCVN Code | V1-4F65 |
Cangjie | RRWJ |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 口 khẩu (30) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | thiền thiện đan đơn |
Mandarin (Pinyin) | dān chán shàn |
Cantonese (Jyutping) | daan1 sin4 sin6 |
Vietnamese | thiền, nhũ "Thiền vu (chúa Hung nô); xem đơn" (gdhn) |
Vietnamese | thuyền, nhũ "(lãnh tụ Hung Nô); Xem thiền" (gdhn) |
Vietnamese | toa, nhũ "toa hàng" (ty_tdcn) |
Vietnamese | đan, nhũ "đan áo, đan lát; giản đan; xem đơn" (btcn) |
Vietnamese | đơn, nhũ "cô đơn; đơn từ; đơn thuốc" (vhn) |