Definition | like, love, enjoy; joyful thing |
Unicode | U+559c |
TCVN Code | V1-4F5E |
Cangjie | GRTR |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 口 khẩu (30) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | hỉ hỷ |
Mandarin (Pinyin) | xǐ |
Cantonese (Jyutping) | hei2 |
Vietnamese | hẻ, nhũ "kẽ hẻ (kẽ hở)" (gdhn) |
Vietnamese | hỉ, nhũ "song hỉ" (vhn) |
Vietnamese | hởi, nhũ "hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng" (gdhn) |
Vietnamese | hỷ, nhũ "hoan hỉ" (btcn) |