Definitionshout, call out, yell; howl; cry
Unicode U+558a
Cangjie RIHR
Total strokes12
Unicode radical + strokes 口 khẩu (30) + 9 strokes
Hán-Việt readinghảm
Mandarin (Pinyin) hǎn
Cantonese (Jyutping) haam3 ham6
Vietnamese hảm, nhũ "hảm ngã nhất thanh (gọi tôi một tiếng)" (gdhn)