Definition | only; yes |
Unicode | U+552F |
TCVN Code | V1-4F42 |
Cangjie | ROG |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 口 khẩu (30) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | duy duỵ |
Mandarin (Pinyin) | wéi wěi |
Cantonese (Jyutping) | wai2 wai4 |
Vietnamese | duy, nhũ "duy vật" (btcn) |
Vietnamese | duối, nhũ "duối (tên một loại cây vỏ dùng làm giấy, lá nhám dùng đánh bóng đồ vật)" (gdhn) |
Vietnamese | duỗi, nhũ "duỗi thẳng ra, duỗi chân" (btcn) |
Vietnamese | dói, nhũ "dở dói" (btcn) |
Vietnamese | dõi, nhũ "dòng dõi, nối dõi" (vhn) |
Vietnamese | dúi, nhũ "dúi cho ít tiền" (btcn) |
Vietnamese | dạ, nhũ "gọi dạ bảo vâng" (gdhn) |
Vietnamese | dọi, nhũ "chiếu dọi; dây dọi; dọi mái nhà" (gdhn) |
Vietnamese | gioè, nhũ "gioè ra (lan rộng ra)" (btcn) |
Vietnamese | giói, nhũ "giói to (gọi to)" (btcn) |
Vietnamese | giúi, nhũ "giúi cho" (ty_tdcn) |
Vietnamese | giọi, nhũ "giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)" (btcn) |
Vietnamese | giỏi, nhũ "thợ giỏi" (ty_tdcn) |
Vietnamese | thui, nhũ "thui thui" (ty_tdcn) |