| Definition | coax; beguile, cheat, deceive |
| Unicode | U+54C4 |
| TCVN Code | V1-4F2C |
| Cangjie | RTC |
| Total strokes | 9 |
| Radical + strokes | 口 khẩu (30) + 6 strokes |
| Hán-Việt reading | hống |
| Mandarin (Pinyin) | hōng hòng hǒng |
| Cantonese (Jyutping) | hung2 hung3 hung6 |
| Vietnamese | hòng, nhũ "chớ hòng, đừng hòng" (gdhn) |
| Vietnamese | hóng, nhũ "hóng gió" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | họng, nhũ "cuống họng; cứng họng; họng súng" (vhn) |
| Vietnamese | hống, nhũ "hội hống hài tử (biết dỗ trẻ con); hống phiến (nói xạo, đùa dai)" (btcn) |
| Vietnamese | ngọng, nhũ "nói ngọng" (gdhn) |
| Vietnamese | rống, nhũ "bò rống" (gdhn) |