| Definition | cough |
| Unicode | U+54B3 |
| TCVN Code | V0-3138 |
| Cangjie | RYVO |
| Total strokes | 9 |
| Radical + strokes | 口 khẩu (30) + 6 strokes |
| Hán-Việt reading | khái |
| Mandarin (Pinyin) | ké hāi hái kài |
| Cantonese (Jyutping) | haai1 hoi4 kat1 koi3 |
| Vietnamese | cay, nhũ "đắng cay" (vhn) |
| Vietnamese | gay, nhũ "gay gắt" (gdhn) |
| Vietnamese | gây, nhũ "gây gổ; gây chiến" (gdhn) |
| Vietnamese | hãy, nhũ "hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận" (btcn) |
| Vietnamese | hỡi, nhũ "hỡi ôi" (btcn) |
| Vietnamese | khái, nhũ "khái sấu đường tương (thuốc ho)" (btcn) |