| Definition | question-forming particle, why? how? what?; to bite; loud |
| Unicode | U+548B |
| TCVN Code | V1-4E78 |
| Cangjie | RHS |
| Total strokes | 8 |
| Radical + strokes | 口 khẩu (30) + 5 strokes |
| Hán-Việt reading | chá chách |
| Mandarin (Pinyin) | zhà zé |
| Cantonese (Jyutping) | zaa1 zaa3 zaak3 |
| Vietnamese | cha (gdhn) |
| Vietnamese | chá, nhũ "tình huống chá dạng? (tình huống thế nào)" (btcn) |
| Vietnamese | chách (btcn) |
| Vietnamese | chạ, nhũ "chung chạ, lang chạ" (vhn) |