Definitionbark
Unicode U+5420
Cangjie RIK
Total strokes7
Unicode radical + strokes 口 khẩu (30) + 4 strokes
Hán-Việt readingphệ
Mandarin (Pinyin) fèi
Cantonese (Jyutping) fai6
Vietnamese phệ, nhũ "phệ (sủa): phệ hình phệ thanh (chó theo bầy sủa đổng)" (gdhn)
Vietnamese phịa, nhũ "nói phịa (nói khoác)" (gdhn)