Definition | sovereign, monarch, ruler, chief, prince |
Unicode | U+541b |
TCVN Code | V1-4E51 |
Cangjie | SKR |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 口 khẩu (30) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | quân |
Mandarin (Pinyin) | jūn |
Cantonese (Jyutping) | gwan1 |
Vietnamese | quân, nhũ "người quân tử" (vhn) |
Vietnamese | vua, nhũ "vua, vua cờ" (gdhn) |