Definition | combine, unite, join; gather |
Unicode | U+5408 |
TCVN Code | V1-4E46 |
Cangjie | OMR |
Total strokes | 6 |
Unicode radical + strokes | 口 khẩu (30) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | hợp hiệp |
Mandarin (Pinyin) | hé gě |
Cantonese (Jyutping) | gap3 hap6 |
Vietnamese | cáp, nhũ "một cáp (một vốc); quà cáp" (btcn) |
Vietnamese | cóp, nhũ "cóp bài; cóp nhặt; quay cóp; tích cóp" (btcn) |
Vietnamese | cộp, nhũ "cồm cộp" (ty_tdcn) |
Vietnamese | góp, nhũ "góp nhặt" (btcn) |
Vietnamese | gộp, nhũ "gộp lại" (btcn) |
Vietnamese | hiệp, nhũ "hiệp lực" (ty_tdcn) |
Vietnamese | hạp, nhũ "hạp (âm khác của Hợp)" (gdhn) |
Vietnamese | hập, nhũ "hầm hập" (ty_tdcn) |
Vietnamese | họp, nhũ "họp chợ; xum họp" (btcn) |
Vietnamese | hợp, nhũ "hoà hợp, phối hợp; tập hợp" (vhn) |