| Definition | imperial decree; summon |
| Unicode | U+53ec |
| TCVN Code | V1-4E3A |
| Cangjie | SHR |
| Total strokes | 5 |
| Radical + strokes | 口 khẩu (30) + 2 strokes |
| Hán-Việt reading | triệu |
| Mandarin (Pinyin) | zhào shào |
| Cantonese (Jyutping) | siu6 ziu6 |
| Vietnamese | chẹo, nhũ "chèo chẹo" (btcn) |
| Vietnamese | chịu, nhũ "chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn" (vhn) |
| Vietnamese | giẹo, nhũ "giẹo giọ" (btcn) |
| Vietnamese | triệu, nhũ "triệu hồi, triệu tập" (btcn) |
| Vietnamese | trẹo, nhũ "trẹo hàm" (gdhn) |
| Vietnamese | trịu, nhũ "gánh nặng trìu trịu" (btcn) |
| Vietnamese | xạu, nhũ "xạu mặt" (btcn) |