Definition | and, also, again, in addition |
Unicode | U+53c8 |
TCVN Code | V1-4E29 |
Kho chữ Hán Nôm | V+60079 |
Cangjie | NK |
Total strokes | 2 |
Unicode radical + strokes | 又 hựu (29) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | hựu |
Mandarin (Pinyin) | yòu |
Cantonese (Jyutping) | jau6 |
Vietnamese | hựu, nhũ "độc liễu hựu độc (đọc đi đọc lại); hựu tiện nghi hựu hảo (vừa rẻ vừa tốt)" (btcn) |
Vietnamese | lại, nhũ "lại ra đi" (vhn) |