| Định nghĩa | go away, leave, depart |
| Unicode | U+53bb |
| Mã TCVN | V1-4E27 |
| Thương hiệt | GI |
| Tổng số nét | 5 |
| Bộ thủ + số nét | 厶 khư (28) + 3 số nét |
| Âm Hán Việt | khứ |
| Bắc kinh (Pinyin) | qù |
| Quảng đông (Jyutping) | heoi2 heoi3 |
| Tiếng Việt | khứ, nhũ "quá khứ" (vhn) |
| Tiếng Việt | khử, nhũ "trừ khử" (btcn) |