Definition | personal pronoun he, she, it |
Unicode | U+53a5 |
Cangjie | MTUO |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 厂 hán (27) + 10 strokes |
Hán-Việt reading | quyết |
Mandarin (Pinyin) | jué |
Cantonese (Jyutping) | kyut3 |
Vietnamese | cột, nhũ "cột nhà, cột cờ; rường cột" (gdhn) |
Vietnamese | quyết, nhũ "hôn quyết (ngất sửu)" (gdhn) |