Definition | big building, mansion |
Unicode | U+53A6 |
Cangjie | MMUE |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 厂 hán (27) + 10 strokes |
Hán-Việt reading | hạ |
Mandarin (Pinyin) | shà xià |
Cantonese (Jyutping) | haa6 |
Vietnamese | hè, nhũ "hè nhà" (gdhn) |
Vietnamese | hạ, nhũ "Hạ môn (đô thị ở đảo)" (gdhn) |