Definitionadversity, difficulty, distress
Unicode U+5384
TCVN Code V1-4D7C
Cangjie MSU
Total strokes5
Unicode radical + strokes 厂 hán (27) + 2 strokes
Hán-Việt readingách
Mandarin (Pinyin) è
Cantonese (Jyutping) aak1 ak1
Vietnamese ách, nhũ "hiểm ách (hiểm yếu)" (vhn)
Vietnamese ạch, nhũ "ngã ạch ạch" (btcn)
Vietnamese ịch, nhũ "ình ịch, ục ịch" (btcn)