Definition | measuring cup; wine container |
Unicode | U+536e |
Cangjie | HMSU |
Total strokes | 6 |
Unicode radical + strokes | 卩 tiết (26) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | chi |
Mandarin (Pinyin) | zhī |
Cantonese (Jyutping) | zi1 zi6 |
Vietnamese | chi, nhũ "chi (bình rượu ngày xưa)" (gdhn) |