Definition | fortune telling; prophesy |
Unicode | U+535c |
TCVN Code | V1-4D6F |
Cangjie | Y |
Total strokes | 2 |
Unicode radical + strokes | 卜 bốc (25) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | bốc |
Mandarin (Pinyin) | bǔ |
Cantonese (Jyutping) | buk1 |
Vietnamese | bóc, nhũ "bóc thư; trắng bóc" (gdhn) |
Vietnamese | bói, nhũ "bói số" (ty_tdcn) |
Vietnamese | bặc, nhũ "la bặc (củ cải đỏ)" (gdhn) |
Vietnamese | bốc, nhũ "bốc (ăn bốc; một bốc gạo)" (vhn) |
Vietnamese | cốc, nhũ "cốc rượu" (btcn) |
Vietnamese | vúc, nhũ "vúc vắc" (ty_tdcn) |
Vietnamese | vốc, nhũ "một vốc, vốc vơm" (gdhn) |