Định nghĩa | south; southern part; southward |
Unicode | U+5357 |
Mã TCVN | V1-4D6D |
Thương hiệt | JBTJ |
Tổng số nét | 9 |
Bộ thủ Unicode + số nét | 十 thập (24) + 7 strokes |
Âm Hán Việt | nam |
Bắc kinh (Pinyin) | nán nā |
Quảng đông (Jyutping) | naam4 |
Tiếng Việt | nam, nhũ "phương nam" (vhn) |
Tiếng Việt | nôm, nhũ "chữ nôm; nôm na" (ty_tdcn) |