Definition | ten, tenth; complete; perfect |
Unicode | U+5341 |
TCVN Code | V1-4D63 |
Cangjie | J |
Total strokes | 2 |
Unicode radical + strokes | 十 thập (24) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | thập |
Mandarin (Pinyin) | shí |
Cantonese (Jyutping) | sap6 |
Vietnamese | thập, nhũ "thập (số 10); thập phân; thập thò" (vhn) |