Definitionbox; KangXi radical 22
Unicode U+531a
Cangjie MV
Total strokes2
Unicode radical + strokes 匚 hệ (22) + 0 strokes
Hán-Việt readingphương
Mandarin (Pinyin) fāng
Cantonese (Jyutping) fong1
Vietnamese hệ, nhũ "hệ (bộ gốc còn có tên là Phương)" (gdhn)
Vietnamese phương, nhũ "phương (bộ thủ: hộp đựng đồ)" (gdhn)