Definition | change, convert, reform; -ize |
Unicode | U+5316 |
TCVN Code | V1-4D59 |
Cangjie | OP |
Total strokes | 4 |
Unicode radical + strokes | 匕 chuỷ (21) + 2 strokes |
Hán-Việt reading | hoá |
Mandarin (Pinyin) | huà huā |
Cantonese (Jyutping) | faa3 |
Vietnamese | goá, nhũ "goá bụa" (tdcndg) |
Vietnamese | hoa, nhũ "hoa tiền (tiêu)" (gdhn) |
Vietnamese | hoá, nhũ "biến hoá; cảm hoá; hoá trang; tha hoá" (vhn) |
Vietnamese | hoé, nhũ "kêu hoé lên" (ty_tdcn) |
Vietnamese | huế, nhũ "thành Huế, ca Huế" (btcn) |