Definitionbrief note; official communique
Unicode U+5284
TCVN Code V1-4D34
Cangjie HRLN
Total strokes14
Unicode radical + strokes 刂 đao (18) + 12 strokes
Kang Xi radical
+ strokes
竹 trúc (118) + 8 strokes
Hán-Việt readingcháp tráp
Mandarin (Pinyin) zhá dá
Cantonese (Jyutping) zaap3
Vietnamese chiếp, nhũ "chiêm chiếp" (ty_tdcn)
Vietnamese chép, nhũ "ghi chép, chép bài" (vhn)
Vietnamese chẹp, nhũ "chẹp bẹp" (ty_tdcn)
Vietnamese tráp, nhũ "tráp (thư tín hoặc công văn)" (btcn)
Vietnamese trát, nhũ "trát nhất đao (đâm nhát đao)" (gdhn)