Definition | knife; old coin; measure |
Unicode | U+5200 |
TCVN Code | V1-4C6F |
Cangjie | SH |
Total strokes | 2 |
Unicode radical + strokes | 刂 đao (18) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | đao |
Mandarin (Pinyin) | dāo |
Cantonese (Jyutping) | dou1 |
Vietnamese | dao, nhũ "con dao, lưỡi dao" (btcn) |
Vietnamese | đao, nhũ "binh đao, đại đao, đao kiếm" (vhn) |
Vietnamese | đeo, nhũ "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" (btcn) |