Definition | cold, cool; lonely |
Unicode | U+51b7 |
TCVN Code | V1-4C61 |
Cangjie | IMOII |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 冫 băng (15) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | lãnh |
Mandarin (Pinyin) | lěng |
Cantonese (Jyutping) | laang5 |
Vietnamese | linh, nhũ "lung linh" (btcn) |
Vietnamese | liểng, nhũ "liểng xiểng" (btcn) |
Vietnamese | lành, nhũ "lành mạnh" (gdhn) |
Vietnamese | lãnh, nhũ "lãnh (lạnh lẽo)" (btcn) |
Vietnamese | lênh, nhũ "lênh đênh" (btcn) |
Vietnamese | lạnh, nhũ "lạnh lẽo" (vhn) |
Vietnamese | lảnh, nhũ "lanh lảnh; lảnh khảnh" (gdhn) |
Vietnamese | lểnh, nhũ "lểnh nghểnh" (ty_tdcn) |
Vietnamese | rãnh, nhũ "rãnh nước" (btcn) |
Vietnamese | rảnh, nhũ "rảnh rang" (gdhn) |