Definition | burial mound, mausoleum; grand |
Unicode | U+51a2 |
Cangjie | BMMO |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 冖 mịch (14) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | trủng |
Mandarin (Pinyin) | zhǒng |
Cantonese (Jyutping) | cung2 |
Vietnamese | trũng, nhũ "chỗ trũng" (gdhn) |
Vietnamese | trổng, nhũ "chửi trổng (chửi đổng)" (gdhn) |
Vietnamese | trủng, nhũ "trủng (mô đất trên mả)" (gdhn) |