Unicode | U+51a1 |
TCVN Code | V1-4C5A |
Cangjie | BMMO |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 冖 mịch (14) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | mông |
Mandarin (Pinyin) | méng |
Vietnamese | trũng, nhũ "chỗ trũng" (vhn) |
Vietnamese | trủng, nhũ "trủng (mô đất trên mả)" (btcn) |