Definition | lean on, depend on, rely on |
Unicode | U+51ED |
TCVN Code | V1-4C6A |
Cangjie | OGHN |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 几 kỉ (16) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | bằng vững |
Mandarin (Pinyin) | píng |
Cantonese (Jyutping) | pang4 |
Vietnamese | bằng, nhũ "bằng chứng" (vhn) |
Vietnamese | bẵng, nhũ "quên bẵng đi" (btcn) |
Vietnamese | phẳng, nhũ "phẳng phiu" (btcn) |
Vietnamese | vững, nhũ "vững chắc, vững dạ" (btcn) |