Definitionclean, pure; cleanse
Unicode U+51C8
Cangjie IMBSD
Total strokes10
Unicode radical + strokes 冫 băng (15) + 8 strokes
Hán-Việt readingtịnh
Mandarin (Pinyin) jìng
Cantonese (Jyutping) zeng6 zing6
Vietnamese tĩnh, nhũ "tĩnh (sạch; tận cùng; mức)" (gdhn)
Vietnamese tịnh, nhũ "tịnh (sạch sẽ)" (gdhn)