Definition | cover; KangXi radical 14 |
Unicode | U+5196 |
Cangjie | XB |
Total strokes | 2 |
Unicode radical + strokes | 冖 mịch (14) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | mịch |
Mandarin (Pinyin) | mì |
Cantonese (Jyutping) | mik6 |
Vietnamese | mịch, nhũ "mịch (bộ gốc: trùm, lấy khăn trùm lên đồ)" (gdhn) |