Definition | eight; all around, all sides |
Unicode | U+516b |
TCVN Code | V1-4C47 |
Cangjie | HO |
Total strokes | 2 |
Unicode radical + strokes | 八 bát (12) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | bát |
Mandarin (Pinyin) | bā |
Cantonese (Jyutping) | baat3 |
Vietnamese | bát, nhũ "bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch); bát (số tám)" (vhn) |
Vietnamese | bắt, nhũ "bắt chước; bắt mạch" (gdhn) |