Definitionslave, servant, I
Unicode U+50d5
TCVN Code V1-4C28
Cangjie OTCO
Total strokes14
Unicode radical + strokes 亻 nhân (9) + 12 strokes
Hán-Việt readingbộc
Mandarin (Pinyin)
Cantonese (Jyutping) buk6
Vietnamese bọc, nhũ "bao bọc; mụn bọc" (gdhn)
Vietnamese bộc, nhũ "lão bộc; nô bộc" (vhn)
Vietnamese bục, nhũ "cái bục" (ty_tdcn)