Definition | prepare, ready, perfect |
Unicode | U+5099 |
TCVN Code | V1-4B7A |
Cangjie | OTHB |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 10 strokes |
Hán-Việt reading | bị |
Mandarin (Pinyin) | bèi |
Cantonese (Jyutping) | bei6 |
Vietnamese | bẹ, nhũ "bẹ chuối" (btcn) |
Vietnamese | bị, nhũ "phòng bị; trang bị" (vhn) |
Vietnamese | bợ, nhũ "nịnh bợ; tạm bợ" (btcn) |
Vietnamese | vựa, nhũ "vựa lúa" (btcn) |