| Definition | to steal, burglar, thief |
| Unicode | U+5077 |
| TCVN Code | V2-8A3F |
| Cangjie | OOMN |
| Total strokes | 11 |
| Radical + strokes | 亻 nhân (9) + 9 strokes |
| Hán-Việt reading | thâu |
| Mandarin (Pinyin) | tōu |
| Cantonese (Jyutping) | tau1 |
| Vietnamese | du, nhũ "du đạo (ăn cắp); du thính (nghe lỏm)" (gdhn) |
| Vietnamese | thâu, nhũ "thâu đêm" (gdhn) |
| Vietnamese | thầu, nhũ "chủ thầu" (vhn) |