Definition | assistant in wine shop, groom |
Unicode | U+500c |
Cangjie | OJRR |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | quan |
Mandarin (Pinyin) | guān |
Cantonese (Jyutping) | gun1 |
Vietnamese | quán, nhũ "quán (người giúp việc): trư quán nhi (người ở trăn heo)" (gdhn) |