Definition | personal pronoun, I |
Unicode | U+4ffa |
TCVN Code | V1-4B54 |
Cangjie | OKLU |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | yêm |
Mandarin (Pinyin) | ǎn |
Cantonese (Jyutping) | jim3 |
Vietnamese | em, nhũ "em trai" (vhn) |
Vietnamese | yêm, nhũ "yêm (tấm che người phụ nữ)" (btcn) |
Vietnamese | êm, nhũ "êm ả; êm ái" (gdhn) |