Definition | wages, salary, official emolument |
Unicode | U+4ff8 |
TCVN Code | V1-4B53 |
Cangjie | OQKQ |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | bổng |
Mandarin (Pinyin) | fèng |
Cantonese (Jyutping) | fung2 fung6 |
Vietnamese | bóng, nhũ "bóng hồng; bóng bảy" (btcn) |
Vietnamese | bống, nhũ "khôn sống bống chết" (gdhn) |
Vietnamese | bổng, nhũ "lương bổng; bổng lộc" (vhn) |
Vietnamese | bỗng, nhũ "bỗng chốc" (btcn) |
Vietnamese | phỗng, nhũ "thằng phỗng" (gdhn) |
Vietnamese | vụng, nhũ "ăn vụng" (btcn) |