Definition | all, together; accompany |
Unicode | U+4ff1 |
TCVN Code | V1-4B52 |
Cangjie | OBMC |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | câu |
Mandarin (Pinyin) | jù |
Cantonese (Jyutping) | geoi1 keoi1 |
Vietnamese | cu, nhũ "thằng cu; cu cậu" (btcn) |
Vietnamese | câu, nhũ "câu toàn (đầy đủ)" (vhn) |
Vietnamese | cụ, nhũ "cụ già, cụ non, sư cụ; cụ cựa" (gdhn) |
Vietnamese | gu, nhũ "nổi gu (nổi u cục)" (btcn) |
Vietnamese | gù, nhũ "gật gù; gù lưng" (gdhn) |