Definition | rustic, vulgar, unpolished; mean |
Unicode | U+4fda |
TCVN Code | V0-3030 |
Cangjie | OWG |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | lý |
Mandarin (Pinyin) | lǐ |
Cantonese (Jyutping) | lei5 |
Vietnamese | lia, nhũ "hát thằng lia" (btcn) |
Vietnamese | lái, nhũ "lái buôn" (vhn) |
Vietnamese | lí, nhũ "lí (thuộc xã hội thấp)" (gdhn) |
Vietnamese | lý, nhũ "ca lý" (btcn) |