Definition | wooden figure buried with dead |
Unicode | U+4fd1 |
TCVN Code | V1-4B4C |
Cangjie | ONIB |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | thông dõng dũng |
Mandarin (Pinyin) | yǒng |
Cantonese (Jyutping) | jung2 |
Vietnamese | dõng, nhũ "dõng dạc" (vhn) |
Vietnamese | dũng, nhũ "đào dũng, võ dĩ dũng (hình đất nung chôn cùng với người chết)" (btcn) |