Definition | urge, press, hurry; close |
Unicode | U+4fc3 |
TCVN Code | V1-4B49 |
Cangjie | ORYO |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | xúc |
Mandarin (Pinyin) | cù |
Cantonese (Jyutping) | cuk1 |
Vietnamese | thúc, nhũ "thúc giục" (btcn) |
Vietnamese | xóc, nhũ "đường xóc" (ty_tdcn) |
Vietnamese | xúc, nhũ "xúc xiểm; đi xúc" (vhn) |