| Definition | bind, tie up; involve, relation |
| Unicode | U+4fc2 |
| TCVN Code | V1-4B48 |
| Cangjie | OHVF |
| Total strokes | 9 |
| Radical + strokes | 亻 nhân (9) + 7 strokes |
| Hán-Việt reading | hệ |
| Mandarin (Pinyin) | xì |
| Cantonese (Jyutping) | hai6 |
| Vietnamese | hề, nhũ "vai hề" (btcn) |
| Vietnamese | hể, nhũ "hể hả" (btcn) |
| Vietnamese | hễ, nhũ "hễ nói là làm" (btcn) |
| Vietnamese | hệ, nhũ "hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ" (vhn) |