Definition | invade, encroach upon, raid |
Unicode | U+4fb5 |
TCVN Code | V1-4B44 |
Cangjie | OSME |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | xâm |
Mandarin (Pinyin) | qīn |
Cantonese (Jyutping) | cam1 |
Vietnamese | xâm, nhũ "xâm nhập, xâm phạm" (vhn) |
Vietnamese | xăm, nhũ "đi xăm xăm" (btcn) |
Vietnamese | xơm, nhũ "bờm xơm (suồng xã)" (btcn) |